×
Học từ vựng Tiếng Nhật qua các món ăn Nhật from kohi.vn
Tự học tiếng Nhật: Các món ăn Nhật ; 2. にほんりょうり. 日本料理 ; 3. ちょうしょく. 朝食 ; 4. ちゅうしょく. 昼食 ; 5. ゆうしょく. 夕食.
May 7, 2022 · Các từ tiếng Nhật thông dụng trong đời sống hằng ngày thường được người dân đất nước mặt trời mọc sử dụng để giao tiếp với mọi người.
May 15, 2019 · Cùng Kosei học thêm các chủ ddeefe giao tiếp khác nha!1 >>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Sở thích và các hoạt động. Help improve contributions. Mark ...
Học từ vựng tiếng nhật về nấu ăn ... Học từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn: 料理をする (りょうりをする): nấu ăn. エプロンをする: đeo tạp dề. 油をひく(あぶらをひく): ...
Apr 26, 2022 · Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề MÓN ĂN, THỨC UỐNG qua hình minh họa cực xinh và âm thanh cực cute từ Hà Sensei sẽ giúp bạn tự tin gọi món hoặc ...
May 18, 2022 · Từ vựng tiếng Nhật về ăn uống cực đa dạng kèm mẫu câu và đoạn văn mẫu, giúp các bạn giao tiếp dễ dàng khi đi nhà hàng, quán ăn.
Apr 15, 2024 · Học từ vựng tiếng Nhật - Chủ đề các món ăn, thực phẩm. · 1. 食べ物 / たべもの (tabe mono) : Thức ăn · 2 . 日本料理 / にほんりょうり (nihon ryouri) ...
Apr 11, 2019 · Nấu ăn và 40 từ vựng tiếng Nhật nổi bật liên quan · 食事(しょくじ)をする: nấu ăn · 夕飯(ゆうはん)をすませる: hoàn thành cơm tối, nấu cơm tối xong ...
Tìm hiểu tên một số món ăn bằng tiếng Nhật · 1 食べ物 たべもの tabe mono: Thức ăn · 2 日本料理 にほんりょうり nihon ryouri : Nấu ăn Nhật / Thực phẩm Nhật Bản · 3 ...